Nghĩa của từ dominate trong tiếng Việt

dominate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dominate

US /ˈdɑː.mə.neɪt/
UK /ˈdɑː.mə.neɪt/
"dominate" picture

động từ

át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, vượt cao hơn hẳn, bao quát

Have a commanding influence on; exercise control over.

Ví dụ:

The company dominates the market for operating system software.

Công ty thống trị thị trường phần mềm hệ điều hành.

Từ đồng nghĩa: