Nghĩa của từ district trong tiếng Việt

district trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

district

US /ˈdɪs.trɪkt/
UK /ˈdɪs.trɪkt/
"district" picture

danh từ

quận, huyện, địa hạt, khu vực, khu, vùng, miền

An area of a country or city, especially one regarded as a distinct unit because of a particular characteristic.

Ví dụ:

an elegant shopping district

một khu mua sắm thanh lịch

Từ đồng nghĩa:

động từ

chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, huyện, khu

Divide into districts.

Ví dụ:

The committee districted the city.

Ủy ban chia thành phố thành khu vực.

Từ liên quan: