Nghĩa của từ dissolving trong tiếng Việt
dissolving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissolving
hòa tan
động từ
(of a solid) to be absorbed by a liquid, especially when mixed, or (of a liquid) to absorb a solid:
Ví dụ:
Dissolve two spoons of powder in warm water.
Từ liên quan: