Nghĩa của từ dissolve trong tiếng Việt
dissolve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissolve
US /dɪˈzɑːlv/
UK /dɪˈzɑːlv/

động từ
rã ra, tan rã, phân hủy, hòa tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, hủy bỏ, làm tan, tan biến, mờ, chồng (điện ảnh)
(of a solid) to be absorbed by a liquid, especially when mixed, or (of a liquid) to absorb a solid.
Ví dụ:
Dissolve two spoons of powder in warm water.
Hòa tan hai thìa bột trong nước ấm.