Nghĩa của từ dissociation trong tiếng Việt

dissociation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dissociation

US /dɪˌsoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
UK /dɪˌsoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
"dissociation" picture

danh từ

sự tách rời, sự phân ra, sự tách ra, sự phân ly

The fact of being separate or not connected.

Ví dụ:

The evaluation of materials cannot be carried out in dissociation from the contexts of particular classrooms.

Việc đánh giá tài liệu không thể được thực hiện tách rời khỏi bối cảnh của các lớp học cụ thể.