Nghĩa của từ dissociate trong tiếng Việt
dissociate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissociate
US /dɪˈsoʊ.ʃi.eɪt/
UK /dɪˈsoʊ.ʃi.eɪt/
động từ
tách rời, phân ra, tách ra
To consider as separate and not related.
Ví dụ:
I can't dissociate the man from his political opinions.
Tôi không thể tách rời người đàn ông ấy ra khỏi quan điểm chính trị của anh ta.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: