Nghĩa của từ dissenting trong tiếng Việt

dissenting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dissenting

US /dɪˈsen.t̬ɪŋ/
UK /dɪˈsen.t̬ɪŋ/
"dissenting" picture

tính từ

bất đồng chính kiến

Having or expressing opinions that are different from those that are officially accepted.

Ví dụ:

dissenting groups

các nhóm bất đồng chính kiến

Từ liên quan: