Nghĩa của từ disquiet trong tiếng Việt

disquiet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disquiet

US /dɪˈskwaɪət/
UK /dɪˈskwaɪət/

lo âu

danh từ

worry:
Ví dụ:
The leader's decline in popularity is causing disquiet among supporters.
Từ liên quan: