Nghĩa của từ dimpled trong tiếng Việt
dimpled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dimpled
US /ˈdɪm.pəld/
UK /ˈdɪm.pəld/

tính từ
lúm đồng tiền
Having one or more small hollow areas in the surface, for example of a person's face when they smile.
Ví dụ:
dimpled cheeks
má lúm đồng tiền
Từ liên quan: