Nghĩa của từ dimple trong tiếng Việt

dimple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dimple

US /ˈdɪm.pəl/
UK /ˈdɪm.pəl/
"dimple" picture

danh từ

má lúm đồng tiền, chỗ trũng (trên mặt đất)

A small hollow place, especially one that appears on a person's face when they smile.

Ví dụ:

Freddie was an angelic-looking child with blond, curly hair, blue eyes, and dimples.

Freddie là đứa trẻ có vẻ ngoài như thiên thần với mái tóc xoăn vàng, đôi mắt xanh và má lúm đồng tiền.

động từ

lộ lúm đồng tiền (má)

Từ liên quan: