Nghĩa của từ dictation trong tiếng Việt
dictation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dictation
US /dɪkˈteɪ.ʃən/
UK /dɪkˈteɪ.ʃən/

danh từ
việc ghi chép chính tả, bài chính tả
The act of speaking or reading so that somebody can write down the words or they can be recorded.
Ví dụ:
Her secretary is very good at taking dictation.
Thư ký của cô ấy rất giỏi trong việc ghi chép chính tả.