Nghĩa của từ diary trong tiếng Việt

diary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diary

US /ˈdaɪr.i/
UK /ˈdaɪr.i/
"diary" picture

danh từ

sổ nhật ký, lịch ghi nhớ

A book in which one keeps a daily record of events and experiences.

Ví dụ:

I resolved to keep a diary of events during the war.

Tôi quyết tâm giữ một cuốn nhật ký về các sự kiện trong chiến tranh.

Từ đồng nghĩa: