Nghĩa của từ destructive trong tiếng Việt
destructive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
destructive
US /dɪˈstrʌk.tɪv/
UK /dɪˈstrʌk.tɪv/

tính từ
hủy diệt, phá hủy, phá hoại, tàn phá, tiêu cực
Causing, or able to cause, damage.
Ví dụ:
the destructive power of weapons
sức mạnh hủy diệt của vũ khí
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: