Nghĩa của từ descendant trong tiếng Việt

descendant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

descendant

US /dɪˈsen.dənt/
UK /dɪˈsen.dənt/
"descendant" picture

danh từ

con cháu, hậu duệ, người nối dõi

A person who is related to you and who lives after you, such as your child or grandchild.

Ví dụ:

He has no descendants.

Ông ta không có con cháu.

Từ trái nghĩa: