Nghĩa của từ defrost trong tiếng Việt

defrost trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defrost

US /ˌdiːˈfrɑːst/
UK /ˌdiːˈfrɑːst/
"defrost" picture

động từ

rã đông

To become or cause something to become free of ice or no longer frozen.

Ví dụ:

Take some meat out of the freezer to defrost for supper.

Lấy một ít thịt ra khỏi tủ đông để rã đông cho bữa tối.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: