Nghĩa của từ "deficit spending" trong tiếng Việt

"deficit spending" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deficit spending

US /ˈdefɪsɪt spendɪŋ/
"deficit spending" picture

danh từ

thâm hụt chi tiêu, bội chi

A situation in which a government's spending is greater than the money it receives in taxes, etc.

Ví dụ:

Growing foreign debt and deficit spending have brought South America's second-largest economy to a standstill.

Nợ nước ngoài ngày càng tăng và thâm hụt chi tiêu đã khiến nền kinh tế lớn thứ hai của Nam Mỹ rơi vào bế tắc.