Nghĩa của từ deceptive trong tiếng Việt

deceptive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deceptive

US /dɪˈsep.t̬ɪv/
UK /dɪˈsep.t̬ɪv/

lừa dối

tính từ

making you believe something that is not true:
Ví dụ:
It's deceptive - from the outside the building looks small, but inside it's very big.
Từ liên quan: