Nghĩa của từ debate trong tiếng Việt

debate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

debate

US /dɪˈbeɪt/
UK /dɪˈbeɪt/
"debate" picture

danh từ

cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi

A formal discussion on a particular topic in a public meeting or legislative assembly, in which opposing arguments are put forward.

Ví dụ:

last night's debate on the Education Bill

cuộc tranh luận đêm qua về Dự luật Giáo dục

Từ đồng nghĩa:

động từ

tranh luận, tranh cãi, bàn cãi, suy nghĩ, cân nhắc

Argue about (a subject), especially in a formal manner.

Ví dụ:

The board debated his proposal.

Hội đồng đã tranh luận về đề xuất của anh ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: