Nghĩa của từ deadlocked trong tiếng Việt
deadlocked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deadlocked
US /ˈded.lɑːkt/
UK /ˈded.lɑːkt/

tính từ
bế tắc, đình trệ
In a state of complete failure to reach agreement or settle an argument.
Ví dụ:
Despite months of discussion the negotiations remained deadlocked.
Bất chấp nhiều tháng thảo luận, các cuộc đàm phán vẫn bế tắc.
Từ liên quan: