Nghĩa của từ dazzle trong tiếng Việt
dazzle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dazzle
US /ˈdæz.əl/
UK /ˈdæz.əl/
làm lóa mắt
động từ
If light dazzles you, it makes you unable to see for a short time:
Ví dụ:
I was dazzled by the sunlight.
Từ liên quan: