Nghĩa của từ "dawn on" trong tiếng Việt

"dawn on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dawn on

US /dɔːn ɑːn/
UK /dɔːn ɑːn/
"dawn on" picture

cụm động từ

nhận ra, tỉnh ngộ

If something dawns on you, you begin to realize it for the first time.

Ví dụ:

It suddenly dawned on her that she had forgotten the meeting.

Cô ấy bất ngờ nhận ra rằng mình đã quên cuộc họp.

Từ liên quan: