Nghĩa của từ daily trong tiếng Việt

daily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

daily

US /ˈdeɪ.li/
UK /ˈdeɪ.li/
"daily" picture

danh từ

báo ra hàng ngày, nhật báo

A newspaper published every day except Sunday.

Ví dụ:

She reads daily.

Cô ấy đọc nhật báo.

tính từ

hằng ngày, hàng ngày

Done, produced, or occurring every day or every weekday.

Ví dụ:

a daily newspaper

tờ báo hàng ngày

Từ đồng nghĩa:

trạng từ

hằng ngày, hàng ngày

Every day.

Ví dụ:

The museum is open daily.

Bảo tàng mở cửa hàng ngày.

Từ đồng nghĩa: