Nghĩa của từ custodial trong tiếng Việt

custodial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

custodial

US /kʌsˈtoʊ.di.əl/
UK /kʌsˈtoʊ.di.əl/
"custodial" picture

tính từ

(thuộc) án tù giam

A period of time that someone must stay in prison.

Ví dụ:

Both men were given six-month custodial sentences.

Cả hai người đàn ông đều bị tuyên án sáu tháng tù giam.

Từ liên quan: