Nghĩa của từ curse trong tiếng Việt

curse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curse

US /kɝːs/
UK /kɝːs/
"curse" picture

động từ

nguyền rủa, chửi rủa

Invoke or use a curse against.

Ví dụ:

It often seemed as if the family had been cursed.

Dường như gia đình đã bị nguyền rủa.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự nguyền rủa, sự chửi rủa, lời nguyền rủa, tai ương, tai họa, kinh nguyệt

a solemn utterance intended to invoke a supernatural power to inflict harm or punishment on someone or something.

Ví dụ:

She'd put a curse on him.

Cô ấy đã đặt một lời nguyền cho anh ta.