Nghĩa của từ anathema trong tiếng Việt
anathema trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
anathema
US /əˈnæθ.ə.mə/
UK /əˈnæθ.ə.mə/

danh từ
sự nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa
Something that is strongly disliked or disapproved of.
Ví dụ:
For older employees, the new system is an anathema.
Đối với những nhân viên lớn tuổi, hệ thống mới là một sự nguyền rủa.