Nghĩa của từ "curl up" trong tiếng Việt
"curl up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
curl up
US /ˈkɜːrl ʌp/

cụm động từ
cuộn tròn, nằm cuộn mình, co lại, cuộn lại, làm xấu hổ, ngượng ngùng
To lie or sit with your back curved and your arms and legs bent close to your body.
Ví dụ:
He was lying curled up on the bed.
Anh ta nằm cuộn tròn trên giường.