Nghĩa của từ "cup holder" trong tiếng Việt

"cup holder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cup holder

US /ˈkʌp ˌhəʊl.də/
"cup holder" picture

danh từ

người giữ cúp, ngăn đựng cốc

In team sports, the cup holders are the team that won the cup (= prize) for the competition held during the previous year or season.

Ví dụ:

The cup holders began their defense of the trophy in fine style.

Những người giữ cúp đã bắt đầu bảo vệ chiếc cúp của mình theo phong cách tuyệt vời.