Nghĩa của từ cup trong tiếng Việt

cup trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cup

US /kʌp/
UK /kʌp/
"cup" picture

danh từ

tách, chén, cúp, cốc, giải, ống giác, rượu

A small bowl-shaped container for drinking from, typically having a handle.

Ví dụ:

a cup and saucer

chén và đĩa

động từ

khum thành hình chén, ôm trong tay

Form (one's hand or hands) into the curved shape of a cup.

Ví dụ:

She gently cupped the small injured bird in her hands.

Cô ấy nhẹ nhàng khum thành hình chén ôm lấy chú chim nhỏ bị thương trong tay.