Nghĩa của từ cunning trong tiếng Việt

cunning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cunning

US /ˈkʌn.ɪŋ/
UK /ˈkʌn.ɪŋ/
"cunning" picture

tính từ

xảo quyệt, xảo trá, ranh mãnh, khéo léo

Able to get what you want in a clever way, especially by tricking or cheating somebody.

Ví dụ:

a cunning liar

một kẻ nói dối xảo quyệt

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự khéo léo

The ability to achieve something by tricking or cheating other people in a clever way.

Ví dụ:

It took energy and cunning just to survive.

Cần phải có năng lượng và sự khéo léo để tồn tại.

Từ đồng nghĩa: