Nghĩa của từ cult trong tiếng Việt
cult trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cult
US /kʌlt/
UK /kʌlt/

danh từ
giáo phái, sự thờ cúng tôn giáo, sự sùng bái, mốt
A small group of people who have extreme religious beliefs and who are not part of any established religion.
Ví dụ:
the members of a religious cult
các thành viên của giáo phái tôn giáo
tính từ
đình đám, phổ biến, thịnh hành
Liked very much by a particular group of people.
Ví dụ:
a cult movie
bộ phim đình đám
Từ đồng nghĩa: