Nghĩa của từ creationism trong tiếng Việt

creationism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

creationism

US /kriˈeɪ.ʃən.ɪ.zəm/
UK /kriˈeɪ.ʃən.ɪ.zəm/
"creationism" picture

danh từ

chủ nghĩa sáng tạo

The belief that the universe was made by God exactly as described in the Bible.

Ví dụ:

Many religious individuals adhere to creationism, believing that God created the universe according to biblical accounts.

Nhiều người theo đạo tin vào chủ nghĩa sáng tạo, tin rằng vũ trụ được Thiên Chúa tạo ra theo như mô tả trong Kinh Thánh.

Từ liên quan: