Nghĩa của từ cradle trong tiếng Việt
cradle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cradle
US /ˈkreɪ.dəl/
UK /ˈkreɪ.dəl/

danh từ
nôi, giá để ống nghe (điện thoại), giàn giáo, giàn giữ tàu
A small bed for a baby, especially one that moves from side to side.
Ví dụ:
The nurse rocked the cradle.
Cô y tá đung đưa chiếc nôi.