Nghĩa của từ cow trong tiếng Việt

cow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cow

US /kaʊ/
UK /kaʊ/
"cow" picture

danh từ

bò cái

A fully grown female animal of a domesticated breed of ox, kept to produce milk or beef.

Ví dụ:

a dairy cow

con bò cái sữa

động từ

dọa nạt, thị uy, làm cho sợ hãi

To frighten someone into doing something, using threats or violence.

Ví dụ:

The protesters refused to be cowed into submission by the army.

Những người biểu tình không bị dọa nạt trước quân đội.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: