Nghĩa của từ covet trong tiếng Việt
covet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
covet
US /ˈkʌv.ət/
UK /ˈkʌv.ət/
thèm muốn
động từ
to want to have something very much, especially something that belongs to someone else:
Ví dụ:
She always coveted power but never quite achieved it.
Từ liên quan: