Nghĩa của từ coveted trong tiếng Việt
coveted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coveted
US /ˈkʌv·ə·t̬ɪd/

tính từ
được khao khát, được nhiều người mong muốn
Strongly desired by many.
Ví dụ:
The Caldecott Medal is a coveted children’s book award.
Huy chương Caldecott là giải thưởng sách thiếu nhi được khao khát.