Nghĩa của từ couple trong tiếng Việt

couple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

couple

US /ˈkʌp.əl/
UK /ˈkʌp.əl/
"couple" picture

danh từ

cặp đôi, cặp

Two individuals of the same sort considered together.

Ví dụ:

An elderly couple lives next to my house.

Một cặp vợ chồng già sống cạnh nhà tôi.

Từ đồng nghĩa:

động từ

buộc, nối (2 vật với nhau), kết hợp, giao hợp, giao cấu

Combine.

Ví dụ:

A sense of hope is coupled with a palpable sense of loss.

Cảm giác hy vọng kết hợp với cảm giác mất mát rõ ràng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: