Nghĩa của từ countenance trong tiếng Việt

countenance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

countenance

US /ˈkaʊn.t̬ən.əns/
UK /ˈkaʊn.t̬ən.əns/
"countenance" picture

danh từ

khuôn mặt, sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình, sự khuyến khích

A person’s face or their expression.

Ví dụ:

her calmly smiling countenance

khuôn mặt tươi cười điềm tĩnh của cô ấy

Từ đồng nghĩa:

động từ

chấp nhận, ủng hộ, khuyến khích

To approve of or give support to something.

Ví dụ:

The school will not countenance bad behavior.

Nhà trường sẽ không chấp nhận hành vi xấu.

Từ đồng nghĩa: