Nghĩa của từ cough trong tiếng Việt

cough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cough

US /kɑːf/
UK /kɑːf/
"cough" picture

danh từ

sự ho, chứng ho, tiếng ho

An act or sound of coughing.

Ví dụ:

She gave a discreet cough.

Cô ấy kín đáo ho một tiếng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

ho

Expel air from the lungs with a sudden sharp sound.

Ví dụ:

He tried to speak and started to cough.

Anh ấy cố gắng nói và bắt đầu ho.