Nghĩa của từ croak trong tiếng Việt

croak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

croak

US /kroʊk/
UK /kroʊk/
"croak" picture

động từ

kêu ộp ộp, rên rỉ, chết

To make a rough low sound, like the sound a frog makes.

Ví dụ:

A frog croaked by the water.

Con ếch kêu ộp ộp bên nước.

danh từ

tiếng kêu ộp ộp, tiếng khàn khàn, tiếng rên rỉ

A rough low sound made in the throat, like the sound made by a frog.

Ví dụ:

The frog crawled out with a croak.

Con ếch bò ra với một tiếng kêu ộp ộp.