Nghĩa của từ correlate trong tiếng Việt

correlate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

correlate

US /ˈkɔːr.ə.leɪt/
UK /ˈkɔːr.ə.leɪt/
"correlate" picture

động từ

có mối tương quan

If two or more facts, numbers, etc. correlate or are correlated, there is a relationship between them.

Ví dụ:

Stress levels and heart disease are strongly correlated.

Mức độ căng thẳng và bệnh tim có mối tương quan chặt chẽ.

Từ đồng nghĩa: