Nghĩa của từ corporate trong tiếng Việt

corporate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corporate

US /ˈkɔːr.pɚ.ət/
UK /ˈkɔːr.pɚ.ət/
"corporate" picture

tính từ

(thuộc về) liên hiệp công ty, tập thể, đoàn thể, hợp nhất

Of or shared by a whole group and not just of a single member.

Ví dụ:

All adults take corporate responsibility for the upbringing of the tribe's children.

Tất cả người lớn chịu trách nhiệm tập thể về việc nuôi dạy trẻ em của bộ lạc.