Nghĩa của từ coroner trong tiếng Việt
coroner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coroner
US /ˈkɔːr.ən.ɚ/
UK /ˈkɔːr.ən.ɚ/

danh từ
điều tra viên, giám định viên
An official whose job is to discover the cause of any sudden, violent or suspicious death by holding an inquest.
Ví dụ:
The coroner ordered an investigation into the man's death.
Điều tra viên đã ra lệnh điều tra về cái chết của người đàn ông.
Từ liên quan: