Nghĩa của từ coronation trong tiếng Việt

coronation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coronation

US /ˌkɔːr.əˈneɪ.ʃən/
UK /ˌkɔːr.əˈneɪ.ʃən/
"coronation" picture

danh từ

lễ đăng quang

A ceremony at which a person is made king or queen.

Ví dụ:

He was present at the coronation of Queen Victoria.

Ông ấy đã có mặt tại lễ đăng quang của Nữ hoàng Victoria.

Từ liên quan: