Nghĩa của từ "coronary care unit" trong tiếng Việt
"coronary care unit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coronary care unit
US /ˌkɔːr.ə.ner.i ˈker ˌjuː.nɪt/

danh từ
đơn vị chăm sóc mạch vành
Part of a hospital that provides treatment for people with severe heart conditions.
Ví dụ:
She works as a nurse in the coronary care unit at St. James Hospital.
Cô ấy làm y tá tại đơn vị chăm sóc mạch vành của Bệnh viện St. James.
Từ đồng nghĩa: