Nghĩa của từ cordon trong tiếng Việt
cordon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cordon
US /ˈkɔːr.dən/
UK /ˈkɔːr.dən/

danh từ
hàng rào, (kiến trúc) gờ đầu tường, (kiến trúc) đường viền ngang (ở tường)
A line or ring of police officers, soldiers, etc. guarding something or stopping people from entering or leaving a place.
Ví dụ:
Demonstrators broke through the police cordon.
Người biểu tình đã phá vỡ hàng rào cảnh sát.
Từ liên quan: