Nghĩa của từ cope trong tiếng Việt

cope trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cope

US /koʊp/
UK /koʊp/
"cope" picture

danh từ

áo lễ (tôn giáo), bầu, vòm, áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, cái chao, cái chụp

A thing resembling or likened to a cloak.

Ví dụ:

He has a cope.

Anh ta có một áo khoác.

động từ

đối phó, đương đầu (+with)

(of a person) deal effectively with something difficult.

Ví dụ:

his ability to cope with stress

khả năng đối phó với căng thẳng của anh ấy

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: