Nghĩa của từ cook-chill trong tiếng Việt

cook-chill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cook-chill

US /ˈkʊk tʃɪl/
"cook-chill" picture

tính từ

(thức ăn) nấu chín làm lạnh nhanh

Food prepared by the cook-chill method is cooked, kept at a low temperature and then heated again.

Ví dụ:

cook-chill meals

bữa ăn nấu chín làm lạnh nhanh