Nghĩa của từ chill trong tiếng Việt
chill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chill
US /tʃɪl/
UK /tʃɪl/

tính từ
lạnh lẽo, giá lạnh, thoải mái
Relaxed.
Ví dụ:
The bar has a pretty chill vibe and the service is great.
Quầy bar có một không khí khá lạnh và dịch vụ là tuyệt vời.
động từ
làm lạnh, làm chết cóng, làm tan giá
To (cause to) become cold but not freeze.
Ví dụ:
I've put the beer in the fridge to chill.
Tôi đã để bia vào tủ lạnh để làm lạnh.
danh từ
sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự lạnh lùng, sự làm nhụt
A feeling of cold.
Ví dụ:
There was a chill in the air this morning.
Có một sự lạnh lẽo trong không khí sáng nay.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: