Nghĩa của từ convertible trong tiếng Việt

convertible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

convertible

US /kənˈvɝː.t̬ə.bəl/
UK /kənˈvɝː.t̬ə.bəl/
"convertible" picture

danh từ

xe mui trần

A car with a soft roof that can be folded back.

Ví dụ:

a Volkswagen convertible

một chiếc Volkswagen mui trần

Từ đồng nghĩa:

tính từ

có thể chuyển đổi, có mui trần

Able to be arranged in a different way and used for a different purpose.

Ví dụ:

a convertible sofa bed

một chiếc giường sofa có thể chuyển đổi