Nghĩa của từ contusion trong tiếng Việt

contusion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contusion

US /kənˈtuː.ʒən/
UK /kənˈtuː.ʒən/
"contusion" picture

danh từ

vết bầm tím

An injury to part of the body that does not break the skin.

Ví dụ:

There were multiple contusions and abrasions on his face and arm.

Có nhiều vết bầm tím và trầy xước trên mặt và cánh tay của anh ấy.

Từ đồng nghĩa: